誰か
[Thùy]
だれか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Đại từ
ai đó
JP: 「誰か車の中にいるのですか」「トムがいます」
VI: "Có ai trong xe không?" "Tom đang ở đó."
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誰ですか?
Ai đó?
誰かをお待ちですか。
Bạn đang chờ ai đó phải không?
彼女は誰ですか。
Cô ấy là ai?
主演は誰ですか。
Ai là diễn viên chính?
誰が行きたいですか。
Ai muốn đi?
誰が来ましたか?
Ai đã đến?
誰か来たよ。
Có người đến đấy.
誰か来る。
Có người sắp đến.
誰にも言いませんか。
Đừng nói với ai nhé.
秘書は誰ですか?
Ai là thư ký?