説明的妥当性 [Thuyết Minh Đích Thỏa Đương Tính]
せつめいてきだとうせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

tính đầy đủ giải thích

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Minh sáng; ánh sáng
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Thỏa nhẹ nhàng; hòa bình; thỏa đáng; phù hợp
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Tính giới tính; bản chất