Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誤謬推理
[Ngộ Mậu Thôi Lý]
ごびゅうすいり
🔊
Danh từ chung
ngụy biện
Hán tự
誤
Ngộ
sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
謬
Mậu
sai lầm
推
Thôi
suy đoán; ủng hộ
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật