誤診 [Ngộ Chẩn]
ごしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chẩn đoán sai

JP: うん、誤診ごしんだったみたい。

VI: Có vẻ như đã xảy ra một trường hợp chẩn đoán nhầm.

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán