誤差逆伝播法 [Ngộ Sai Nghịch Vân Bá Pháp]
ごさぎゃくでんぱほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

truyền ngược sai số (thuật toán)

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Nghịch ngược; đối lập
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
trồng; gieo
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống