誤報 [Ngộ Báo]

ごほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo sai; báo cáo không chính xác; thông tin sai lệch; báo động sai