誤嚥 [Ngộ Yết]
誤えん [Ngộ]
ごえん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

hít phải (vật lạ, thức ăn, v.v.); hít nhầm

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Yết nuốt