1. Thông tin cơ bản
- Từ: 誤って
- Cách đọc: あやまって
- Loại từ: Trạng từ (dạng て của động từ 誤る)
- Độ trang trọng: Trung lập → trang trọng; phổ biến trong văn viết, thông báo
- Ghi chú: Nghĩa “lỡ, vô tình, nhầm lẫn mà…”. Thường đứng trước động từ chính.
2. Ý nghĩa chính
Vô tình/nhầm lẫn mà làm điều gì, không có chủ ý. Tương đương “by mistake, accidentally”.
3. Phân biệt
- 誤って vs 間違って: Cùng nghĩa; 誤って trang trọng, “văn bản/thông báo”; 間違って đời thường.
- 誤って vs うっかり: うっかり nhấn sự lơ đãng; 誤って trung tính về nguyên nhân, nhấn kết quả “nhầm”.
- Gốc từ: 誤る(あやまる) “mắc lỗi, sai lầm”. Dạng て biến thành trạng từ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 誤って+押す/削除する/送信する/解釈する…
- Ngữ cảnh: thông báo lỗi, xin lỗi, báo cáo sự cố, hướng dẫn an toàn.
- Phân cực nghĩa: đối lập với 故意に/意図的に “cố ý”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 間違って | Đồng nghĩa | nhầm, sai | Thân mật, đời thường. |
| うっかり | Gần nghĩa | lỡ, bất cẩn | Nhấn sự không để ý. |
| 手違いで | Gần nghĩa | do sai sót | Dùng trong báo cáo, kinh doanh. |
| 不注意で | Gần nghĩa | do bất cẩn | Miêu tả nguyên nhân. |
| 故意に | Đối nghĩa | cố ý | Trái nghĩa theo chủ ý. |
| 意図的に | Đối nghĩa | mang tính chủ đích | Trang trọng, văn viết. |
| 正しく | Đối nghĩa | một cách đúng | Đối lập kết quả. |
| 的確に | Đối nghĩa | một cách chính xác | Nhấn độ chính xác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 誤: bộ 言 (ngôn) + phần ngữ tố chỉ sai lệch → “sai, nhầm”.
- 誤る(あやまる): động từ “mắc lỗi, lầm lẫn”.
- 誤って: dạng て của 誤る, dùng như trạng từ “vì nhầm mà…/lỡ…”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngữ cảnh xin lỗi công việc, “誤って送信しました。申し訳ございません。” nghe lịch sự hơn “間違って”. Khi cần tránh quy trách cá nhân, có thể dùng bị động: “メールが誤って送信されました”。
8. Câu ví dụ
- ボタンを誤って押してしまった。
Tôi lỡ bấm nút.
- メールを誤って全員に送信した。
Tôi nhầm gửi email cho toàn bộ mọi người.
- 彼は道を誤って山に入ってしまった。
Anh ấy đi nhầm đường và lạc vào núi.
- データを誤って削除した。
Tôi đã xóa dữ liệu do nhầm lẫn.
- コーヒーを誤ってこぼしてしまった。
Tôi vô tình làm đổ cà phê.
- 住所を誤って記入した。
Tôi điền sai địa chỉ.
- 子どもが誤って薬を飲まないよう注意する。
Hãy chú ý để trẻ không uống thuốc nhầm.
- 彼女の意図を誤って解釈した。
Tôi đã hiểu sai ý của cô ấy.
- 誤って他人の傘を持っていった。
Tôi lỡ cầm nhầm ô của người khác.
- アプリを誤って終了させてしまった。
Tôi lỡ tắt ứng dụng.