誠心誠意
[Thành Tâm Thành Ý]
せいしんせいい
Trạng từDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
chân thành; hết lòng
JP: 彼は誠心誠意、彼女に尽くした。
VI: Anh ấy đã dành trọn tâm huyết để phụng sự cô ấy.