語弊 [Ngữ Tế]
ごへい

Danh từ chung

phát biểu sai; phát biểu gây hiểu lầm; hiểu lầm do phát biểu gây hiểu lầm

JP: それは語弊ごへいがある。

VI: Điều đó có phần hiểu lầm.

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Tế lạm dụng; xấu xa; thói xấu; hư hỏng