語句
[Ngữ Câu]
ごく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
từ và cụm từ; từ ngữ
JP: その作家の文体は挿入語句が多い。
VI: Phong cách viết của nhà văn đó có nhiều cụm từ chèn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その語句は辞書にありません。
Cụm từ đó không có trong từ điển.
この語句の意味は何ですか?
Ý nghĩa của cụm từ này là gì?
自分の辞書でその語句を調べてごらん。
Hãy tự tra từ vựng đó trong từ điển của bạn.
最重要語句は太字になっています。
Các từ quan trọng nhất được in đậm.
この語句は、括弧で囲んだ方がいいよ。
Cụm từ này nên được đặt trong dấu ngoặc.
名詞を修飾するもの(形容詞、または形容詞相当語句)。
Các từ hoặc cụm từ tương đương với tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
名詞を修飾するものは、形容詞または形容詞相当語句です。
Những gì sửa đổi danh từ là tính từ hoặc cụm từ tương đương tính từ.
法律文書では難しい言葉や語句がよく使用される。
Trong các văn bản pháp lý thường sử dụng những từ ngữ khó hiểu.
私はおろかにもその慣用語句を文字通りの意味で解釈してしまった。
Tôi đã ngu ngốc khi hiểu đen từng từ trong thành ngữ đó.
名詞を修飾するものは、典型的に形容詞または形容詞語句です。
Những thứ bổ nghĩa cho danh từ thường là tính từ hoặc cụm tính từ.