Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誘拐婚
[Dụ Quải Hôn]
ゆうかいこん
🔊
Danh từ chung
hôn nhân bắt cóc
🔗 略奪婚
Hán tự
誘
Dụ
dụ dỗ; mời gọi
拐
Quải
bắt cóc; giả mạo
婚
Hôn
hôn nhân