誕生石 [Đản Sinh Thạch]
たんじょうせき

Danh từ chung

đá sinh nhật

JP: 4月しがつ誕生石たんじょうせきはダイヤモンドです。

VI: Đá quý của tháng Tư là kim cương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2月にがつ誕生石たんじょうせきは、アメジストです。和名わめいは「むらさき水晶すいしょう」といいいます。
Đá quý của tháng hai là thạch anh tím, ở Nhật gọi là "Shisuiseki".

Hán tự

Đản sinh ra; sinh; biến cách; nói dối; tùy tiện
Sinh sinh; cuộc sống
Thạch đá