誓願 [Thệ Nguyện]
せいがん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lời thề (tôn giáo)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lời cầu nguyện (kèm lời thề)

Hán tự

Thệ thề; hứa
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn