誓約書
[Thệ Ước Thư]
せいやくしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
lời thề viết tay; cam kết; lời hứa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この誓約書には法的拘束力はありません。
Bản cam kết này không có giá trị pháp lý.