Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誓文
[Thệ Văn]
せいもん
🔊
Danh từ chung
lời thề viết tay
Hán tự
誓
Thệ
thề; hứa
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)