誇称 [Khoa Xưng]
こしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khoe khoang; phóng đại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khoe khoang; phóng đại