Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誇り顔
[Khoa Nhan]
ほこりがお
🔊
Danh từ chung
vẻ mặt đắc thắng
Hán tự
誇
Khoa
khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm