詳解 [Tường Giải]
しょうかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thích chi tiết

Hán tự

Tường chi tiết
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết