1. Thông tin cơ bản
- Từ: 詳報
- Cách đọc: しょうほう
- Loại từ: danh từ (đôi khi dùng như サ変: 詳報する trong văn báo chí)
- Nghĩa khái quát: bản tin chi tiết, báo cáo chi tiết (sau bản tin nhanh)
- Sắc thái: ngôn ngữ báo chí, chính luận, thông cáo; đối ứng với 速報 (tin nhanh)
2. Ý nghĩa chính
- Thông tin chi tiết về một sự kiện: số liệu, bối cảnh, phân tích, lời chứng… công bố sau khi có dữ liệu đầy đủ.
- Trong báo chí, tiêu đề thường ghi “事故の詳報はこちら” (chi tiết về vụ tai nạn ở đây).
3. Phân biệt
- 詳報 vs 速報: 速報 là tin nhanh, ngắn gọn; 詳報 là bản tin đầy đủ, ra sau.
- 詳報 vs 続報: 続報 là “tin tiếp theo/cập nhật”; 詳報 là “bài chi tiết”. Một 続報 có thể đồng thời là 詳報 nếu nội dung đầy đủ.
- 概報/要旨/ダイジェスト: khái quát/tóm tắt; trái với 詳報 là chi tiết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong tiêu đề/breadcrumb: 事件の詳報, 選挙詳報, 被害詳報, 会見詳報.
- Văn phòng/nhóm dự án cũng dùng: 会議の詳報 (tường thuật chi tiết cuộc họp), 調査詳報.
- Đứng độc lập như danh từ hoặc bổ nghĩa danh từ khác: 詳報+N (詳報記事, 詳報版).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 速報 |
Đối nghĩa |
Tin nhanh |
Thông báo sớm, ít chi tiết |
| 続報 |
Liên quan |
Tin tiếp theo |
Cập nhật; có thể chi tiết hoặc ngắn |
| 詳細報告 |
Đồng nghĩa |
Báo cáo chi tiết |
Cách nói thông thường ngoài báo chí |
| 概報 |
Đối lập |
Báo cáo khái quát |
Chỉ phần chính yếu, không chi tiết |
| 全文掲載 |
Liên quan |
Đăng toàn văn |
Dạng công bố đầy đủ tài liệu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 詳: tường tận, chi tiết.
- 報: báo, báo cáo, thông báo.
- Ghép nghĩa: “bản báo cáo chi tiết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường tin tức số, bản 詳報 thường kèm biểu đồ, dữ liệu mở, timeline, trích dẫn đầy đủ. Khi trích dẫn, nên phân biệt “速報で判明” (mới rõ) với “詳報で確認” (đã xác nhận) để tránh hiểu nhầm mức độ chắc chắn.
8. Câu ví dụ
- 事故の詳報は夕刊で掲載される。
Bản tin chi tiết về vụ tai nạn sẽ đăng trên báo chiều.
- 選挙の詳報はこちらの特設サイトで。
Chi tiết về bầu cử ở trang chuyên đề này.
- 会見詳報によると、社長は辞任を否定した。
Theo tường thuật chi tiết buổi họp báo, giám đốc phủ nhận từ chức.
- 調査の詳報は来週公表される予定だ。
Báo cáo chi tiết về khảo sát dự kiến công bố tuần sau.
- 被害詳報では地域ごとの数字が明らかになった。
Trong bản chi tiết thiệt hại, số liệu theo từng khu vực đã được làm rõ.
- 初報のあと、続いて詳報が配信された。
Sau tin đầu, bản chi tiết đã được phát hành tiếp theo.
- 大会の詳報記事をウェブにまとめた。
Đã tổng hợp bài tường thuật chi tiết về giải đấu lên web.
- 月例会議の詳報を関係者に回覧する。
Chuyển bản tường thuật chi tiết cuộc họp hàng tháng cho những người liên quan.
- 公式詳報では誤情報が訂正された。
Trong bản chi tiết chính thức, thông tin sai đã được đính chính.
- この件の詳報は後ほどメールします。
Tôi sẽ gửi chi tiết về việc này qua email sau.