Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詳伝
[Tường Vân]
しょうでん
🔊
Danh từ chung
tiểu sử chi tiết
Hán tự
詳
Tường
chi tiết
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống