該博な知識 [Cai Bác Tri Thức]
がいはくなちしき

Danh từ chung

kiến thức sâu rộng

Hán tự

Cai đã nêu trên; đã nói; cụ thể đó
Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Tri biết; trí tuệ
Thức phân biệt; biết