該博 [Cai Bác]
がいはく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sâu rộng; kiến thức rộng

Hán tự

Cai đã nêu trên; đã nói; cụ thể đó
Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ