詮議立て [Thuyên Nghị Lập]
せんぎだて

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thảo luận kỹ lưỡng

Hán tự

Thuyên thảo luận; phương pháp cần thiết; lựa chọn; kết quả
Nghị thảo luận
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng