詮索好き
[Thuyên Tác Hảo]
せんさくずき
Danh từ chungTính từ đuôi na
tò mò; tọc mạch
JP: 私の隣人はいわゆる詮索好きなのです。
VI: Người hàng xóm của tôi là một người tò mò theo nghĩa đen.
Danh từ chung
người tọc mạch; người hay xen vào chuyện người khác