Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詫状
[Sá Trạng]
詫び状
[Sá Trạng]
わびじょう
🔊
Danh từ chung
thư xin lỗi
Hán tự
詫
Sá
xin lỗi
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo