詫ぶ [Sá]
わぶ
Động từ Nidan (thượng đẳng) - đuôi “bu” (cổ)Tự động từ
⚠️Từ cổ
xin lỗi
🔗 詫びる
Động từ Nidan (thượng đẳng) - đuôi “bu” (cổ)Tự động từ
⚠️Từ cổ
xin lỗi
🔗 詫びる