詫びを入れる [Sá Nhập]
わびを入れる [Nhập]
詫びをいれる [Sá]
わびをいれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

xin lỗi

JP: わびをいれるならはやほうがいいだろう。

VI: Nếu bạn định xin lỗi thì nên xin lỗi càng sớm càng tốt.

Hán tự

xin lỗi
Nhập vào; chèn