Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詩藻
[Thi Tảo]
詞藻
[Từ Tảo]
しそう
🔊
Danh từ chung
biểu hiện hoa mỹ
Hán tự
詩
Thi
thơ
藻
Tảo
rong biển; bèo
詞
Từ
từ ngữ; thơ