試行錯誤
[Thí Hành Thác Ngộ]
しこうさくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thử và sai
JP: 解決策が功を奏したのは試行錯誤の結果だった。
VI: Giải pháp thành công là kết quả của quá trình thử và sai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
まだ試行錯誤だな。
Vẫn còn đang thử nghiệm mà.
試行錯誤は進歩に不可欠だ。
Thử và sai là điều không thể thiếu để tiến bộ.
試行錯誤の末、彼はふと正しい答えを思いついた。
Sau nhiều lần thử và sai, anh ấy bỗng nhiên nghĩ ra câu trả lời đúng.