試掘
[Thí Quật]
しくつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khai thác thử
JP: 彼らは石油を目当てに土地を試掘している。
VI: Họ đang thăm dò đất đai với mục đích tìm dầu mỏ.