試写 [Thí Tả]
ししゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem trước; chiếu thử

JP: 昨日きのうよる特別とくべつ試写ししゃかいがあった。

VI: Tối hôm qua có buổi chiếu phim đặc biệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう新作しんさく映画えいが試写ししゃかいってきた。
Hôm qua, tôi đã đi xem buổi chiếu sớm của một bộ phim mới.

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Tả sao chép; chụp ảnh