Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
試し斬り
[Thí Trảm]
試し切り
[Thí Thiết]
ためしぎり
🔊
Danh từ chung
thử kiếm mới
Hán tự
試
Thí
thử; kiểm tra
斬
Trảm
chém đầu; giết
切
Thiết
cắt; sắc bén