詣で [Nghệ]
もうで

Hậu tố

hành hương; thăm viếng

JP: 各国かっこく政治せいじがホワイトハウスもうでをした。

VI: Các chính trị gia từ các quốc gia đã đến thăm Nhà Trắng.

Hán tự

Nghệ thăm chùa; đến; đạt được