詠み人知らず
[Vịnh Nhân Tri]
読み人知らず [Độc Nhân Tri]
よみ人しらず [Nhân]
読人知らず [Độc Nhân Tri]
詠人知らず [Vịnh Nhân Tri]
読み人知らず [Độc Nhân Tri]
よみ人しらず [Nhân]
読人知らず [Độc Nhân Tri]
詠人知らず [Vịnh Nhân Tri]
よみびとしらず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Cụm từ, thành ngữ
📝 trong tuyển tập thơ cổ điển Nhật Bản
tác giả không rõ