評議員 [Bình Nghị Viên]

ひょうぎいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ủy viên; hội viên

Hán tự

Từ liên quan đến 評議員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 評議員(ひょうぎいん)
  • Loại từ: danh từ (chỉ người/chức danh)
  • Nghĩa khái quát: thành viên hội đồng, người thuộc 評議会 trong trường đại học, bệnh viện, hiệp hội, tổ chức.
  • Từ liên quan: 評議会, 評議員会, 学外評議員, 学内評議員
  • Ngữ vực: hành chính tổ chức, giáo dục, y tế, phi lợi nhuận

2. Ý nghĩa chính

評議員 là người tham gia vào hội đồng tư vấn/giám sát/quyết nghị của một tổ chức. Tùy điều lệ, họ có quyền biểu quyết, tư vấn hoặc giám sát hoạt động.

3. Phân biệt

  • 委員: ủy viên nói chung, quy mô thường nhỏ hơn hoặc theo chuyên đề.
  • 理事: ủy viên điều hành/ban giám đốc, quyền hạn điều hành mạnh hơn 評議員.
  • 議員: nghị sĩ cơ quan dân cử (quốc hội/hội đồng), khác phạm vi.
  • 顧問: cố vấn, thiên về tư vấn, không nhất thiết có quyền biểu quyết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 大学の評議員に選出される/病院評議員を務める/外部評議員として参加する
  • Ngữ cảnh: đại học (評議会), bệnh viện, quỹ/hội (基金・協会), tổ chức phi lợi nhuận.
  • Ghi chú: quyền hạn cụ thể phụ thuộc điều lệ từng cơ quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
評議会Liên quanHội đồngTập hợp của 評議員
委員Gần nghĩaỦy viênTính chuyên đề cao
理事Khác biệtỦy viên điều hànhQuyền lực điều hành
議員Khác biệtNghị sĩCơ quan dân cử
顧問Liên quanCố vấnVai trò tư vấn
役員Liên quanViên chức (ban lãnh đạo)Khái niệm bao quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 評: bình, đánh giá (言 + 平) – On: ヒョウ
  • 議: nghị, bàn bạc (言 + 義) – On: ギ
  • 員: viên, thành viên (口 + 貝 biến thể) – On: イン
  • Hán-Việt toàn từ: bình nghị viên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 評議員 thường cân bằng giữa vai trò giám sát và tư vấn chiến lược. Khi đọc điều lệ, hãy xem rõ thẩm quyền: “諮問” (tham vấn), “議決” (nghị quyết) hay “監督” (giám sát) để hiểu họ làm gì trong tổ chức đó.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大学の評議員に選出された。
    Anh ấy được bầu làm thành viên hội đồng của trường đại học.
  • 病院評議員として地域医療に貢献している。
    Với tư cách thành viên hội đồng bệnh viện, anh ấy đóng góp cho y tế địa phương.
  • 評議員会は新理事長の選任を決議した。
    Hội đồng thành viên đã quyết nghị bổ nhiệm viện trưởng mới.
  • 外部評議員を迎えてガバナンスを強化する。
    Đón thành viên hội đồng bên ngoài để tăng cường quản trị.
  • 任期満了に伴い新たな評議員を公募する。
    Do hết nhiệm kỳ, tổ chức tuyển công khai thành viên hội đồng mới.
  • 学内評議員と学外評議員のバランスが重要だ。
    Sự cân bằng giữa thành viên nội bộ và bên ngoài là quan trọng.
  • 評議員は年次報告書の承認に関与する。
    Thành viên hội đồng tham gia phê chuẩn báo cáo thường niên.
  • 新制度について評議員から多くの意見が出た。
    Đã có nhiều ý kiến từ các thành viên hội đồng về chế độ mới.
  • 彼女は学生代表の評議員を務めている。
    Cô ấy giữ vai trò thành viên hội đồng đại diện sinh viên.
  • 次回の評議員会は来週金曜日に予定されている。
    Cuộc họp hội đồng tiếp theo dự kiến vào thứ Sáu tuần sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 評議員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?