詐称 [Trá Xưng]

さしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khai man; tuyên bố sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは年齢ねんれい詐称さしょうをした。
Mary đã gian lận tuổi tác.