証取法
[Chứng Thủ Pháp]
証取り法 [Chứng Thủ Pháp]
証取り法 [Chứng Thủ Pháp]
しょうとりほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Luật Chứng khoán