1. Thông tin cơ bản
- Từ: 証取り法
- Cách đọc: しょうとりほう
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ kế toán/ thương mại, truyền thống)
- Nghĩa ngắn gọn: phương pháp xử lý giao dịch dựa trên chứng từ/biên nhận (voucher method)
- Lĩnh vực: kế toán, ghi sổ, kiểm soát nội bộ
- Ghi chú: Từ hiếm, tính lịch sử; hiện đại thường nói 伝票法, 証憑主義.
2. Ý nghĩa chính
証取り法 là phương pháp mà mỗi giao dịch đều phải có “chứng” (chứng từ: biên nhận, hóa đơn…) trước khi ghi sổ. Tập trung vào việc “lấy và kiểm chứng chứng từ” để đảm bảo tính hợp lệ, rồi mới thực hiện phân loại và định khoản.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 証取り法 vs 伝票法: 伝票法 là hệ thống dựa trên “phiếu” (伝票) để luân chuyển thông tin; 証取り法 nhấn mạnh khâu “thu/kiểm chứng” chứng từ gốc.
- 証取り法 vs 証憑主義: 証憑主義 là nguyên tắc chung (mọi ghi nhận phải có chứng từ); 証取り法 là cách làm cụ thể mang sắc thái lịch sử.
- Đối chiếu với 直接記入法 (ghi trực tiếp vào sổ): ít lớp kiểm tra chứng từ hơn, rủi ro sai sót cao hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bối cảnh: giáo trình簿記 cổ điển, thảo luận về tổ chức sổ sách và kiểm soát nội bộ.
- Diễn đạt thường gặp: 証取り法を採用する/運用する, 証取り法の手続き, 証取り法に基づく証憑管理.
- Văn phong: trang trọng/chuyên ngành; hiện nay thiên về dùng 伝票法 và 証憑管理 trong thực hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 伝票法 |
gần nghĩa/hiện đại |
phương pháp dựa trên phiếu |
Thuật ngữ thực hành phổ biến hiện nay |
| 証憑主義 |
liên quan |
nguyên tắc dựa trên chứng từ |
Nguyên tắc bao trùm |
| 証憑 |
cùng trường |
chứng từ (voucher) |
Hóa đơn, biên lai, phiếu nhập xuất… |
| 仕訳 |
liên quan |
định khoản |
Bước sau khi thu thập chứng từ |
| 帳簿組織 |
liên quan |
tổ chức hệ thống sổ sách |
Cấu trúc sổ, luân chuyển chứng từ |
| 直接記入法 |
đối lập |
ghi trực tiếp vào sổ |
Ít lớp kiểm tra chứng từ |
| 内部統制 |
liên quan |
kiểm soát nội bộ |
Mục tiêu: tính tin cậy báo cáo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 証: chứng — bằng chứng, chứng từ.
- 取り: lấy, thu nhận.
- 法: pháp — phương pháp, cách thức.
- 証取り法: “phương pháp lấy/thu nhận chứng từ” → quy trình dựa trên chứng từ trước khi ghi sổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dù là thuật ngữ ít gặp ngày nay, tinh thần của 証取り法 vẫn sống trong thực tiễn qua 証憑管理 và 内部統制. Khi học簿記, hãy nắm trình tự: 証憑の収集 → 照合 → 承認 → 仕訳 → 転記. Điều này giúp hạn chế gian lận và đảm bảo truy vết giao dịch.
8. Câu ví dụ
- 証取り法ではすべての取引に証憑が必要だ。
Trong phương pháp chứng từ, mọi giao dịch đều cần chứng từ.
- 伝票法と証取り法の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa phương pháp phiếu và phương pháp chứng từ.
- 古い商家では証取り法が用いられていた。
Ở các hiệu buôn xưa người ta dùng phương pháp chứng từ.
- 証取り法の手順をマニュアル化する。
Chuẩn hóa quy trình của phương pháp chứng từ thành sổ tay.
- 証取り法は内部統制の一環として有効だ。
Phương pháp chứng từ hữu hiệu như một phần của kiểm soát nội bộ.
- 現代の会計では証取り法より証憑主義が一般的だ。
Trong kế toán hiện đại, nguyên tắc chứng từ phổ biến hơn phương pháp chứng từ.
- 監査では証取り法に基づく書類を確認する。
Trong kiểm toán, người ta kiểm tra hồ sơ dựa trên phương pháp chứng từ.
- 証取り法の弱点は処理が煩雑になりがちな点だ。
Điểm yếu của phương pháp chứng từ là dễ trở nên rườm rà.
- まず証取り法で受領証を集め、次に仕訳を行う。
Trước hết thu thập biên nhận theo phương pháp chứng từ, rồi mới định khoản.
- 中小企業向けの簿記講座で証取り法を学んだ。
Tôi học phương pháp chứng từ trong khóa bút toán cho doanh nghiệp nhỏ.