Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
証券詐欺
[Chứng Khoán Trá Khi]
しょうけんさぎ
🔊
Danh từ chung
gian lận chứng khoán
Hán tự
証
Chứng
chứng cứ
券
Khoán
vé
詐
Trá
nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
欺
Khi
lừa dối