診療報酬 [Chẩn Liệu Báo Thù]
しんりょうほうしゅう

Danh từ chung

thanh toán dịch vụ y tế

Hán tự

Chẩn kiểm tra; chẩn đoán
Liệu chữa lành; chữa trị
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Thù đền đáp; thưởng