診察室
[Chẩn Sát Thất]
しんさつしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
phòng khám
JP: その医者の診察室は2階にある。
VI: Phòng khám của bác sĩ đó ở tầng hai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムさん。診察室3番にお入りください。
Anh Tom, xin mời vào phòng khám số 3.
診察室を出る間際、先生が「バイバイ」と手を振ってくださいました。
Khi sắp rời phòng khám, bác sĩ đã vẫy tay và nói "tạm biệt".
貴婦人は急いで病院へ行き、そのまま診察室へと連れて行かれた。
Bà quý phái vội vàng đến bệnh viện và được dẫn thẳng vào phòng khám.