診察 [Chẩn Sát]

しんさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khám bệnh; kiểm tra sức khỏe; tư vấn

JP: 医者いしゃわたしののどを診察しんさつした。

VI: Bác sĩ đã kiểm tra cổ họng của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

診察しんさつ以上いじょうです。
Cuộc khám bệnh kết thúc ở đây.
診察しんさつしましょう。
Chúng ta hãy bắt đầu khám.
診察しんさつけたいのです。
Tôi muốn được khám bệnh.
はじめての診察しんさつですか。
Đây có phải là lần khám bệnh đầu tiên của bạn không?
診察しんさつしていただきたいです。
Tôi muốn được khám bệnh.
これが診察しんさつけんです。
Đây là thẻ khám bệnh.
診察しんさつだいからおりてください。
Xin hãy xuống khỏi bàn khám.
先生せんせいいま診察しんさつちゅうです。
Bác sĩ đang khám bệnh.
医師いしあかぼう診察しんさつした。
Bác sĩ đã khám cho đứa bé.
診察しんさつ予約よやくをしたいのですが。
Tôi muốn đặt lịch khám bệnh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 診察
  • Cách đọc: しんさつ
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ (診察する)
  • Trường nghĩa: Y khoa – khám lâm sàng
  • Độ trang trọng: Trung tính – chuyên môn; dùng trong bệnh viện, phòng khám

2. Ý nghĩa chính

  • Khám bệnh (bởi bác sĩ): Quan sát, hỏi bệnh, sờ nắn, nghe phổi... để đánh giá tình trạng.
  • Buổi khám/phiên khám: 診察時間 (giờ khám), 診察室 (phòng khám), 診察券 (thẻ khám), 診察料 (phí khám).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 診察: Khám lâm sàng bởi bác sĩ (hỏi – nhìn – sờ – nghe...).
  • 検査: Xét nghiệm/kiểm tra cận lâm sàng (máu, X-quang...).
  • 診療: Khám + điều trị (hoạt động y tế tổng thể).
  • 診断: Chẩn đoán (kết luận bệnh) – kết quả của quá trình khám + xét nghiệm.
  • 受診: Đi khám, việc bệnh nhân đến cơ sở y tế để được khám.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 医師が患者を診察する診察を受ける/本日は外来診察のみ.
  • Thuật ngữ: 初診 (khám lần đầu), 再診 (tái khám), 診察室, 診察券, 診察時間, 診察料.
  • Quy trình: 受付 → 待合 → 診察 → 検査(必要なら)→ 会計/薬局.
  • Lịch: 午前診察/午後診察/休診日 (ngày nghỉ khám).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
検査 Liên quan Xét nghiệm/kiểm tra Sau/ngoài khám lâm sàng.
診療 Khái quát Khám chữa bệnh Bao gồm 診察 và điều trị.
診断 Kết quả Chẩn đoán Kết luận bệnh.
受診 Hành vi bệnh nhân Đi khám Bệnh nhân là chủ thể.
問診 Thành phần Hỏi bệnh Một phần trong 診察.
外来 Liên quan Ngoại trú Khu/ca khám ngoại trú.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 診: “chẩn” – xem xét bệnh tình.
  • 察: “sát” – quan sát, suy xét.
  • Ghép nghĩa: quan sát – thăm khám để đánh giá tình trạng bệnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nắm rõ ranh giới 診察・検査・診断 giúp bạn diễn đạt chính xác quy trình y tế bằng tiếng Nhật. Trong bệnh viện Nhật, “診察券” và “保険証” rất quan trọng ở khâu tiếp nhận; các biển báo như 診察室1, 初診受付, 再診受付 thường xuất hiện ở khu ngoại trú.

8. Câu ví dụ

  • 明日、内科で診察を受ける予定だ。
    Ngày mai tôi dự định đi khám nội.
  • 医師が丁寧に診察してくれた。
    Bác sĩ đã khám cho tôi rất cẩn thận.
  • 初診の方は受付で診察券を作ってください。
    Người khám lần đầu hãy làm thẻ khám ở quầy tiếp nhận.
  • 本日の外来診察は午前のみです。
    Hôm nay khám ngoại trú chỉ buổi sáng.
  • 熱が高いので、すぐに診察してもらった。
    Vì sốt cao nên tôi được khám ngay.
  • 整形外科の診察室は三階にあります。
    Phòng khám chấn thương chỉnh hình ở tầng ba.
  • 先生の診察後に血液検査を受けた。
    Sau khi bác sĩ khám, tôi làm xét nghiệm máu.
  • 診察は二週間後に予約してください。
    Vui lòng đặt lịch tái khám sau hai tuần.
  • 混んでいて診察まで一時間待った。
    Đông quá nên tôi chờ một tiếng mới tới lượt khám.
  • 保険証を忘れると診察料が全額になる場合がある。
    Nếu quên thẻ bảo hiểm, phí khám có thể phải trả toàn bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 診察 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?