訴訟法 [Tố Tụng Pháp]
そしょうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

luật tố tụng

🔗 実体法

Hán tự

Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống