Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訴訟事件
[Tố Tụng Sự Kiện]
そしょうじけん
🔊
Danh từ chung
vụ kiện
Hán tự
訴
Tố
buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
訟
Tụng
kiện; buộc tội
事
Sự
sự việc; lý do
件
Kiện
vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục