訪米 [Phỏng Mễ]
ほうべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm Hoa Kỳ

Hán tự

Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn
Mễ gạo; Mỹ; mét