1. Thông tin cơ bản
- Từ: 訪米
- Cách đọc: ほうべい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (訪米する)
- Nghĩa ngắn: thăm Hoa Kỳ, chuyến thăm Mỹ (thường của nguyên thủ, quan chức)
- Lĩnh vực thường gặp: ngoại giao, báo chí, chính trị
- Cụm hay đi kèm: 訪米日程・訪米中・訪米団・初訪米・再訪米・訪米を発表する・訪米を延期する
2. Ý nghĩa chính
訪米 nghĩa là “thăm Hoa Kỳ”, chủ yếu nói về chuyến thăm chính thức của lãnh đạo, bộ trưởng, phái đoàn. Dùng nhiều trong tin tức, thông cáo báo chí. Có thể dùng dạng động từ 訪米する.
3. Phân biệt
- 訪米 vs 渡米: 訪米 là “thăm Mỹ” (tính chất chính thức, ngắn hạn). 渡米 là “sang Mỹ” (nhấn mạnh việc đi/qua Mỹ để học, làm việc, định cư… không nhất thiết là thăm chính thức).
- 訪米 vs 訪問: 訪問 là “thăm viếng” nói chung (đến nơi, nước, tổ chức). 訪米 là trường hợp cụ thể “thăm Mỹ”.
- 訪米 vs 訪日・訪中: cấu trúc tương tự, chỉ khác quốc gia đích (Nhật, Trung Quốc...).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 指導者が訪米する/訪米を発表する/訪米中の首相/訪米日程/訪米団
- Ngữ cảnh: tin thời sự, ngoại giao, kinh tế; thường kèm mục đích: 経済協力の強化、同盟関係の確認、安全保障協議 など.
- Ngữ pháp: danh từ + する; danh từ bổ nghĩa bằng の: 訪米の目的, 訪米の成果.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính thể chế; ít dùng cho chuyến du lịch cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 訪問 |
Khái quát hơn |
thăm, viếng thăm |
Danh từ chung; dùng cho người, tổ chức, quốc gia. |
| 訪日 |
Từ liên quan |
thăm Nhật Bản |
Cùng mô hình từ; thay quốc gia đích. |
| 訪中/訪欧 |
Từ liên quan |
thăm Trung Quốc/Châu Âu |
Dạng song song với 訪米. |
| 渡米 |
Phân biệt nghĩa |
sang Mỹ |
Nhấn mạnh hành động “qua Mỹ” (học, làm…), không nhất thiết là thăm chính thức. |
| 来日 |
Đối hướng |
đến Nhật |
Từ góc nhìn Nhật Bản (khách đến Nhật), không phải thăm Mỹ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 訪 (ほう/たず-ねる): thăm, viếng.
- 米 (べい/こめ): gạo; trong tên nước “Mỹ” đọc べい (米国=アメリカ).
- Cấu tạo nghĩa: 訪(thăm)+ 米(Mỹ)→ thăm Hoa Kỳ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn phong báo chí, 訪米 hay đi với các cụm thể hiện tiến độ và kết quả như 「訪米日程を調整」「訪米の成果」「共同声明を発表」。Khi viết, nên gắn kèm mục đích cụ thể để câu rõ ràng: 「エネルギー協力を巡る協議のために訪米」. Nếu nói về cá nhân đi du lịch, không dùng 訪米 mà dùng 渡米/旅行したほうが tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 首相が来月訪米する予定だ。
Thủ tướng dự kiến sẽ thăm Mỹ vào tháng tới.
- 大統領の訪米日程が発表された。
Lịch trình thăm Mỹ của tổng thống đã được công bố.
- 訪米中の外相はワシントンで会談に臨む。
Ngoại trưởng đang trong chuyến thăm Mỹ sẽ tham dự hội đàm tại Washington.
- 首脳会談は今回の訪米に合わせて行われる。
Cuộc hội đàm thượng đỉnh sẽ được tổ chức nhân dịp chuyến thăm Mỹ lần này.
- 今回の訪米の目的は経済協力の強化だ。
Mục tiêu của chuyến thăm Mỹ lần này là tăng cường hợp tác kinh tế.
- 新政権発足後初の訪米となる。
Đây sẽ là chuyến thăm Mỹ đầu tiên kể từ khi chính quyền mới thành lập.
- 台風のため訪米が延期された。
Chuyến thăm Mỹ đã bị hoãn do bão.
- 与野党代表の訪米団が結成された。
Một đoàn đại biểu của cả đảng cầm quyền và đối lập đã được thành lập để thăm Mỹ.
- 記者たちは大統領の訪米を連日報道した。
Các phóng viên liên tục đưa tin về chuyến thăm Mỹ của tổng thống.
- 訪米を前に、在米大使と意見交換を行った。
Trước thềm chuyến thăm Mỹ, đã trao đổi ý kiến với đại sứ tại Hoa Kỳ.