訪欧
[Phỏng Âu]
ほうおう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thăm châu Âu; đi châu Âu