訪日 [Phỏng Nhật]
ほうにち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm Nhật Bản

JP: 大統領だいとうりょう訪日ほうにち延期えんきしました。

VI: Tổng thống đã hoãn chuyến thăm Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ大統領だいとうりょう資格しかく訪日ほうにちした。
Anh ấy đã đến Nhật Bản với tư cách là tổng thống.
来月らいげつフランス大統領だいとうりょう訪日ほうにちする予定よていだ。
Tháng sau tổng thống Pháp sẽ thăm Nhật Bản.

Hán tự

Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày