訪中 [Phỏng Trung]

ほうちゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm Trung Quốc

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 訪中
  • Cách đọc: ほうちゅう
  • Loại từ: Danh từ danh động (〜する); Cụm báo chí/ngoại giao
  • Lĩnh vực: Ngoại giao, tin tức quốc tế
  • Ghi chú: Rút gọn của “中国を訪問する”.

2. Ý nghĩa chính

訪中 nghĩa là thăm Trung Quốc (chuyến thăm chính thức/ngoại giao). Có thể dùng như danh từ hoặc động từ “訪中する”.

3. Phân biệt

  • 訪問 (ほうもん): Thăm viếng nói chung; 訪中 chỉ đích danh điểm đến là Trung Quốc.
  • 訪日/訪米/訪韓…: Các từ tương tự chỉ thăm Nhật/Mỹ/Hàn… theo mẫu “訪+tên nước Hán tự”.
  • 来日 (らいにち): Đến Nhật; điểm nhìn ngược lại với 訪日/訪中.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức: 首相が訪中する, 外相の訪中日程, 訪中団, 初訪中, 再訪中.
  • Kết hợp với kết quả/mục đích: 関係改善を目的とした訪中, 経済協力に関する訪中.
  • Thường đi với thời gian: 来月の訪中, 3日間の訪中.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
訪問 Liên quan Thăm viếng Tổng quát, không chỉ đích danh nước
訪日/訪米 Tương tự mẫu Thăm Nhật/Mỹ Cùng cấu trúc đặt tên báo chí
来日/来中 Đối hướng Đến Nhật/đến Trung Quốc Góc nhìn nước đích
外遊 Liên quan Công du nước ngoài Lịch trình nhiều nước

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: (thăm viếng) + (Trung Quốc) → “thăm Trung Quốc”.
  • Kanji:
    • 訪(ホウ/おとず-れる・たず-ねる): thăm, viếng
    • 中(チュウ/なか): trung, ở đây là viết tắt của 中国

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phong cách báo chí Nhật, các từ rút gọn như 訪中, 訪米, 訪欧 giúp tiêu đề ngắn gọn. Khi dịch nên giữ “thăm Trung Quốc” để rõ nghĩa, tránh nhầm với “đang ở Trung Quốc”.

8. Câu ví dụ

  • 首相は来週訪中し、首脳会談に臨む。
    Thủ tướng sẽ thăm Trung Quốc vào tuần tới và dự hội đàm thượng đỉnh.
  • 外相の訪中日程が最終調整に入った。
    Lịch trình thăm Trung Quốc của ngoại trưởng đã bước vào giai đoạn điều chỉnh cuối.
  • 今回の訪中は経済協力の拡大が目的だ。
    Mục tiêu của chuyến thăm Trung Quốc lần này là mở rộng hợp tác kinh tế.
  • 訪中となる大統領は文化交流にも言及した。
    Tổng thống trong chuyến thăm Trung Quốc đầu tiên cũng đề cập đến giao lưu văn hóa.
  • 与野党は訪中の成果をめぐって評価が分かれた。
    Liên minh cầm quyền và đối lập có đánh giá khác nhau về kết quả thăm Trung Quốc.
  • 企業ミッションの訪中団が北京を訪れた。
    Đoàn doanh nghiệp trong chuyến thăm Trung Quốc đã tới Bắc Kinh.
  • 首相の再訪中で関係改善が加速する見通しだ。
    Quan hệ được dự báo sẽ cải thiện nhanh nhờ chuyến thăm Trung Quốc lần thứ hai của thủ tướng.
  • 三日間の訪中を終え、成果を記者会見で説明した。
    Sau ba ngày thăm Trung Quốc, ông đã trình bày kết quả tại họp báo.
  • 与党内では訪中のタイミングに慎重論もある。
    Trong nội bộ đảng cầm quyền cũng có ý kiến thận trọng về thời điểm thăm Trung Quốc.
  • 今回の訪中は相互信頼の構築に資する。
    Chuyến thăm Trung Quốc lần này góp phần xây dựng lòng tin lẫn nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 訪中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?