Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訛語
[Ngoa Ngữ]
かご
🔊
Danh từ chung
phát âm không chuẩn
Hán tự
訛
Ngoa
giọng; phương ngữ
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ