記録破り
[Kí Lục Phá]
きろくやぶり
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
phá kỷ lục
JP: カール・ランジの記録破りの幅跳びに、観衆は息を呑んだ。
VI: Khán giả đã thở không ra hơi trước cú nhảy xa phá kỷ lục của Karl Lange.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は記録を破った。
Anh ấy đã phá kỷ lục.
彼は世界記録を破った。
Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
彼の記録は決して破られないだろう。
Kỷ lục của anh ấy có lẽ sẽ không bao giờ bị phá vỡ.
トムは世界記録を破ったんです。
Tom đã phá kỷ lục thế giới đấy.
この記録はまだ破られていません。
Kỷ lục này vẫn chưa bị phá vỡ.
誰も彼の記録を破ることができない。
Không ai có thể phá vỡ kỷ lục của anh ấy.
トムは世界で唯一その記録を破りそうな男だ。
Tom là người đàn ông duy nhất có thể phá vỡ kỷ lục đó trên thế giới.
メアリーが記録を破るのは不可能だとトムは思っている。
Tom nghĩ rằng Mary không thể phá vỡ kỷ lục.
ある19歳のカナダ人が先月、イギリス海峡をノンストップで往復泳ぎ切って世界記録を破った。
Một người Canada 19 tuổi đã bơi qua eo biển Anh không dừng lại và phá kỷ lục thế giới tháng trước.